Từ Ấn định trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ấn định

🏅 Vị trí 11: cho 'A'

Cái này dịch sang là stipulate / set Tập hợp các chữ cái độc đáo , h, n, â, đ, ́, ị được sử dụng để tạo nên từ 'ấn định' dài 8 chữ cái. Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: an, ác, ấm. Khi lọc theo chữ cái 'a', 'ấn định' là một từ TOP 20. Trong Tiếng Việt, các từ ảnh, ánh, áp xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'a'. Từ 'ấn định' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 34 từ.

Â

#9 Ấu

#10 Ấm cúng

#11 Âm

#11 Ấn định

#12 Ẩm ướt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)

́

N

#9 Nắng

#10 Nổi

#11 Nhanh

#12 Nữ

#13 Nợ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

Đ

#9 Điều

#10 Đời

#11 Đầu

#12 Đất

#13 Đúng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Đ (59)

#7

N

#14 Nội

#15 Nông

#16 Nhu cầu

#17 Nấu

#18 Nắm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#9 Hướng

#10 Hàng

#11 Hôm

#12 Hỏi

#13 Hiểu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)